Page 97 - Nien giam 2018
P. 97
42
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2017 Sơ bộ
Prel. 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 107,02 107,12
Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 106,19 105,79
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 107,21 107,64
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 129,69 111,96
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 106,31 108,01
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 103,33 105,56
Khai khoáng - Mining and quarrying 102,00 118,15
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 115,50 108,10
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc và
điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 115,35 115,74
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation
activities 104,22 108,03
Xây dựng - Construction 106,80 108,26
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 105,56 107,04
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 108,41 106,56
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 110,53 103,34
Thông tin và truyền thông
Information and communication 107,03 108,07
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 107,78 107,67
93