Page 91 - Nien giam 2018
P. 91

39
                              Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity
                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               2017         Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2018

                                     TỔNG SỐ - TOTAL                       25158380     27503072
                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                          Kinh tế Nhà nƣớc - State                          7263677      7823982
                          Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State               16611243     18223123
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign investment sector                          305656       378178
                          Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                           Product taxes less subsidies on production        977804      1077789
                        Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                   5226150      5686657
                        Khai khoáng - Mining and quarrying                   385483       476859
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing       2498625      2762854
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   414665      224602
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management and remediation
                        activities                                            95896       108871
                        Xây dựng - Construction                             2670723      3068762
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                        and motorcycles                                     3264148      3576626
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage        577476       639790
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities            792823       841498
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                       1665334      1803465
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng  và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities         1368612      1458139
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                              1144828      1229917


                                                           87
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96