Page 98 - Nien giam 2018
P. 98
42
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế
và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
(Cont.) Index of gross regional domestic product at constant 2010
prices by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2017 Sơ bộ
Prel. 2018
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 103,83 104,55
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 106,54 106,72
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 113,07 108,24
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội;
quản lý Nhà nƣớc, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security 108,10 106,59
Giáo dục và đào tạo - Education and training 106,19 106,04
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 106,38 107,32
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 107,94 107,82
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 111,76 107,60
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use 105,90 106,63
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 106,31 108,01
94