Page 95 - Nien giam 2018
P. 95
41
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 Sơ bộ
Prel. 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 18205502 19501479
Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 5811948 6148512
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 11452822 12327693
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 233158 261051
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 707574 764223
Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3720942 3927685
Khai khoáng - Mining and quarrying 251747 297448
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 1764579 1907441
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 203878 235959
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation
activities 68038 73499
Xây dựng - Construction 1947648 2108617
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 2205357 2360538
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 422650 450390
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 536978 554890
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1648445 1781534
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1246662 1342239
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 738243 771801
91