Page 93 - Nien giam 2018
P. 93

40
                              Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity
                                                                                 Đơn vị tính  - Unit: %

                                                                              2017          Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2018

                                    TỔNG SỐ - TOTAL                          100,00        100,00
                        Phân theo thành phần kinh tế - By types of ownership
                          Kinh tế Nhà nƣớc - State                            28,87         28,45
                          Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State                  66,03         66,26
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign investment sector                           1,21           1,37
                          Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                          Product taxes less subsidies on production          3,89           3,92
                        Phân theo ngành kinh tế - By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                     20,77         20,68
                        Khai khoáng - Mining and quarrying                    1,53           1,73
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing         9,93          10,04
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   1,65           0,82
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management and remediation
                        activities                                            0,38           0,40
                        Xây dựng - Construction                               10,62         11,16
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
                        and motorcycles                                       12,97         13,00
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage         2,30           2,33
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities             3,15           3,06
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                         6,62           6,56
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities           5,44           5,30
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                                4,55           4,47



                                                           89
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98