Page 101 - Nien giam 2018
P. 101
44
(Tiếp theo) Thu ngân sách Nhà nước
(Cont.) State budget revenue
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending) - 40687 4409 8986 11399
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves - - - - -
Thu kết dƣ ngân sách năm trƣớc
Revenue from budget balance of previous year 388196 454282 346517 263305 397206
Thu chuyển nguồn
Income from resource transference 441290 390018 629057 857811 1648638
Thu huy động đầu tƣ theo quy định của khoản 3
Điều 8 Luật NSNN - Income from mobilized
investment in accordance with Clause 3
Article 8 of State Budget Law 30000 30000 115000 - -
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN - Revenue managed by
disburesement units through
the State budget 224733 112284 165598 - -
Trong đó - Of which:
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số
kiến thiết - VAT on lottery activities 5158 12144 16578 - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động
xổ số kiến thiết
Business income tax on lottery activities 111 - - - -
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số
kiến thiết - Excise tax on lottery activities 7913 15645 19027 - -
97