Page 92 - Nien giam 2018
P. 92
39
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 Sơ bộ
Prel. 2018
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 210449 227220
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 112931 125164
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
lý Nhà nƣớc, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security 1540746 1701257
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1301803 1477360
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 496853 561469
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 103032 113171
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 306979 338030
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use 3020 3572
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 977804 1077789
88