Page 94 - Nien giam 2018
P. 94

40
                              (Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of gross regional domestic product at current
                              prices by types of ownership and by kinds of economic activity
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               2017        Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2018

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities                               0,84          0,83
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities          0,45          0,45
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
                        lý Nhà nƣớc, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence; compulsory security   6,12        6,19
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training
                                                                               5,18          5,37
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities                1,97          2,04
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation                     0,41          0,41
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                               1,22          1,23
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities of households for own use   0,01   0,01
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations &  bodies    -            -
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production             3,89          3,92




















                                                           90
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99