Page 90 - Nien giam 2018
P. 90
38
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nông, Công nghiệp Dịch vụ Thuế
lâm nghiệp và xây dựng Service sản phẩm
và thủy sản Industry and trừ trợ cấp
Agriculture, construction sản phẩm
forestry Products
and fishing Tổng số Trong đó: taxes less
Công
Total
nghiệp subsidies
Of which: on
Industry production
Triệu đồng - Mill. dongs
2017 18205502 3720942 4235890 2288242 9541096 707574
Sơ bộ - Prel. 2018 19501479 3927685 4622964 2514347 10186607 764223
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
Index (Previous year = 100) - %
2017 107,02 103,33 110,60 114,13 107,01 106,31
Sơ bộ - Prel. 2018 107,12 105,56 109,14 109,88 106,77 108,01
86