Page 442 - Nien giam 2018
P. 442

235
                                 Số lớp học phổ thông
                                 Number of classes of general education


                                                                         Năm học - Schoolyear
                                                                  2010-   2015-  2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                   2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                                                                            Lớp - Class

                        SỐ LỚP HỌC - NUMBER OF CLASSES             4679   4535   4483   4475   4440
                         Tiểu học - Primary                        2508   2568   2535   2533   2520
                            Công lập - Public                      2504   2550   2516   2517   2504

                            Ngoài công lập - Non-public               4    18     19     16    16
                         Trung học cơ sở - Lower secondary         1468   1319   1301   1297   1269
                            Công lập - Public                      1464   1311   1294   1290   1262

                            Ngoài công lập - Non-public               4     8      7      7     7
                         Trung học phổ thông - Upper secondary      703    648   647    645   651

                            Công lập - Public                       590    645   644    642   647
                            Ngoài công lập - Non-public             113     3      3      3     4


                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %
                        LỚP HỌC - CLASSES                          97,74  100,69   98,85   99,82   99,22

                         Tiểu học - Primary                       100,28  101,22   98,71   99,92   99,49
                            Công lập - Public                     100,12  101,19   98,67  100,04   99,48

                            Ngoài công lập - Non-public               -  105,88  105,56   84,21  100,00
                         Trung học cơ sở - Lower secondary         95,08  100,76   98,64   99,69   97,84
                            Công lập - Public                      94,82  100,61   98,70   99,69   97,83

                            Ngoài công lập - Non-public               -  133,33   87,50  100,00  100,00
                         Trung học phổ thông - Upper secondary     94,74   98,48   99,85   99,69  100,93
                            Công lập - Public                      92,77   98,47   99,84   99,69  100,78

                            Ngoài công lập - Non-public           106,60  100,00  100,00  100,00  133,33


                                                           430
   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446   447