Page 445 - Nien giam 2018
P. 445

238
                                 Số giáo viên phổ thông
                                 Number of teachers of general education


                                                                         Năm học - Schoolyear
                                                                   2010-  2015-  2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                   2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                              2019

                                                                           Người - Person
                        Số giáo viên - Number of teachers          8756   8351   8192   8055   7845
                         Tiểu học - Primary school                 3733   3849   3782   3779   3654
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …   3829   3765   3769   3648
                            Công lập - Public                      3725   3816   3748   3747   3619
                            Ngoài công lập - Non-public               8    33     34     32    35
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   3273   2973   2878   2758   2664
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …   2973   2877   2756   2656
                            Công lập - Public                      3258   2946   2852   2734   2643
                            Ngoài công lập - Non-public              15    27     26     24    21
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   1750   1529   1532   1518   1527
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …   1528   1531   1517   1527
                            Công lập - Public                      1290   1517   1521   1503   1509
                            Ngoài công lập - Non-public             460    12     11     15    18

                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                     Index (Previous year = 100) - %
                        Giáo viên - Teachers                       97,49  101,33   98,10   98,33   97,39
                         Tiểu học - Primary school                100,46  102,15   98,26   99,92   96,69
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …  102,30   98,33  100,11   96,79
                            Công lập - Public                     100,24  102,14   98,22   99,97   96,58
                            Ngoài công lập - Non-public               -  103,13  103,03   94,12  109,38
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   96,75  100,99   96,80   95,83   96,59
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …  101,29   96,77   95,79   96,37
                            Công lập - Public                      96,31  100,79   96,81   95,86   96,67
                            Ngoài công lập - Non-public               -  128,57   96,30   92,31   87,50
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   92,99  100,00  100,20   99,09  100,59
                           Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                           Of which: Qualified teachers and higher degree   …  101,73  100,20   99,09  100,66
                            Công lập - Public                      85,32   99,93  100,26   98,82  100,40
                            Ngoài công lập - Non-public           124,32  109,09   91,67  136,36  120,00


                                                           433
   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450