Page 446 - Nien giam 2018
P. 446

239
                                 Số học sinh phổ thông
                                 Number of pupils of general education


                                                                        Năm học - Schoolyear
                                                                 2010-  2015-  2016-  2017-  Sơ bộ
                                                                  2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019


                                                                          Người - Person
                        Số học sinh
                        Number of pupils                        133648  123983  122007  123521  126602
                         Tiểu học - Primary school               56350  57649  56332  57475  59345

                            Công lập - Public                    56229  57134  55889  57003  58794
                            Ngoài công lập - Non-public            121    515    443   472    551
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   46610  42710  42519  42674  43170
                            Công lập - Public                    46493  42530  42351  42509  42970
                            Ngoài công lập - Non-public            117    180    168   165    200

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   30688  23624  23156  23372  24087
                            Công lập - Public                    25313  23579  23118  23315  23984
                            Ngoài công lập - Non-public           5375     45     38    57    103

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %
                        Học sinh - Pupils                         96,01   99,60   98,41  101,24  102,49
                         Tiểu học - Primary school               100,38  101,46   97,72  102,03  103,25
                            Công lập - Public                    100,17  101,48   97,82  101,99  103,14
                            Ngoài công lập - Non-public              -   98,47   86,02  106,55  116,74

                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   91,06  100,41   99,55  100,36  101,16
                            Công lập - Public                     90,83  100,36   99,58  100,37  101,08
                            Ngoài công lập - Non-public              -  115,38   93,33   98,21  121,21
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   96,26   94,03   98,02  100,93  103,06
                            Công lập - Public                     95,06   94,07   98,04  100,85  102,87

                            Ngoài công lập - Non-public          102,36   78,95   84,44  150,00  180,70




                                                           434
   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451