Page 440 - Nien giam 2018
P. 440

234
                                 Số trường học phổ thông
                                 Number of schools of general education


                                                                         Năm học - Schoolyear
                                                                  2010-   2015-   2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                   2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                                                                          Trường - School
                        SỐ TRƯỜNG HỌC                               324    318   316    316   244
                        NUMBER OF SCHOOLS
                         Tiểu học - Primary school                  162    155   155    155    86
                            Công lập - Public                       162    155   155    155    86
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   111    112   112    112    60
                            Công lập - Public                       111    112   112    112    60
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   31   29   27     27    25

                            Công lập - Public                        25    29     27     27    25
                            Ngoài công lập - Non-public               6      -     -      -      -
                         Phổ thông cơ sở
                         Primary and lower secondary school          18    18     18     18    67
                            Công lập - Public                        17    18     18     18    67
                            Ngoài công lập - Non-public               1      -     -      -      -

                         Trung học - Lower and Upper secondary school   2   3      3      3     5
                            Công lập - Public                         2     3      3      3     5
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Phổ thông - Primary                          -     1      1      1     1
                            Công lập - Public                         -      -     -      -      -
                            Ngoài công lập - Non-public               -     1      1      1     1













                                                           428
   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445