Page 447 - Nien giam 2018
P. 447

240
                                 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
                                 Number of female teachers and schoolgirls of general schools
                                                                              ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                        Năm học - Schoolyear
                                                                 2010-  2015-  2016-  2017-  Sơ bộ
                                                                  2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018


                        Số nữ giáo viên
                        Number of female teachers                 5707   5651   5619   5588   5667
                         Tiểu học - Primary school                2948   3063   3021   3044   3086
                            Công lập - Public                     2940   3036   2992   3015   3056

                            Ngoài công lập - Non-public              8     27     29    29     30
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   1857   1709   1705   1661   1675
                            Công lập - Public                       …    1693   1689   1646   1659
                            Ngoài công lập - Non-public             …      16     16    15     16
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   902   879   893   883   906
                            Công lập - Public                      685    872    889   877    898

                            Ngoài công lập - Non-public            217      7      4     6      8
                        Số nữ học sinh
                        Number of schoolgirls                    65715  61445  60313  61118  62018
                         Tiểu học - Primary school               26774  28139  27343  27834  28254

                            Công lập - Public                       …  27896  27148  27615  27999
                            Ngoài công lập - Non-public             …     243    195   219    255
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   22435  20821  20763  20851  20971
                            Công lập - Public                       …  20764  20705  20791  20909
                            Ngoài công lập - Non-public             …      57     58    60     62

                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   16506  12485  12207  12433  12793
                            Công lập - Public                    14047  12475  12198  12412  12770
                            Ngoài công lập - Non-public           2459     10      9    21     23









                                                           435
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452