Page 438 - Nien giam 2018
P. 438

232
                                 Số giáo viên mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of teachers of preschool education by district

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                   Năm học - Schoolyear      Năm học - Schoolyear
                                                       2017-2018                 2018-2019
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                              Non-public                 Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL        2942    2635     307      3004    2624     380
                           Đông Hà
                           Dong Ha city           421     244     177       433     242     191
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town          88      70      18        97      67      30
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district     445     405      40       485     420      65
                           Hướng Hóa
                           Huong Hoa district     500     441      59       485     417      68
                           Gio Linh
                           Gio Linh district      379     366      13       360     334      26
                           Đakrông
                           Dakrong district       239     239       -       236     236       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district        199     199       -       218     218       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   320     320       -       337     337       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district      349     349       -       351     351       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district         2      2         -        2       2        -







                                                           426
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443