Page 439 - Nien giam 2018
P. 439

233
                                 Số học sinh mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pupils of preschool education by district

                                                                            ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                   Năm học - Schoolyear      Năm học - Schoolyear
                                                       2017-2018                 2018-2019
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                              Non-public                 Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL       40325   36959    3366      41462   37215   4247
                           Đông Hà
                           Dong Ha city          5601    3359    2242      6402    3389    3013
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town        1162     947     215      1272    1015     257
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district    5693    5494     199      5744    5508     236
                           Hướng Hóa
                           Huong Hoa district    7567    6938     629      7616    6985     631
                           Gio Linh
                           Gio Linh district     4888    4807      81      4940    4830     110
                           Đakrông
                           Dakrong district      3444    3444       -      3529    3529       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district       3234    3234       -      3207    3207       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   4252   4252       -      4260    4260       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district     4470    4470       -      4478    4478       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district        14     14         -       14      14        -






                                                           427
   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444