Page 437 - Nien giam 2018
P. 437

231
                                 (Tiếp theo) Số giáo viên và học sinh mầm non
                                 (Cont.) Number of teachers and pupils of preschool
                                 education


                                                                        Năm học - Schoolyear
                                                                 2010-   2015-  2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                 2011   2016   2017   2018    Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                   Index (Previous year = 100) - %
                        Số giáo viên
                        Number of teachers                      110,41  102,59  101,13  106,36  102,11
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   …  102,29  101,54  106,04  102,53

                           Công lập - Public                    109,84  102,79  100,54  101,62   99,58
                           Ngoài công lập - Non-public          110,67   99,36  110,90  177,46  123,78
                        Số học sinh
                        Number of pupils                        104,05  104,13  107,73  106,24  102,82
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                           Công lập - Public                    105,56  104,59  107,53  103,53  100,69
                           Ngoài công lập - Non-public          103,36   97,27  110,96  149,14  126,17
                         Phân theo giới tính - By sex
                           Nam - Male                           105,74  104,52  106,58  106,11  102,11
                           Nữ - Female                          102,32  103,70  109,05  106,38  103,62

                         Phân theo nhóm tuổi - By age group
                           Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
                           Nursery (From 3 months to 3 years olds)   108,38  106,15   92,58  120,13  113,08
                           Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
                           Kindergarten (From 3 to 6 years olds)    103,58  103,79  110,37  104,21  101,09
                        Số học sinh bình quân một lớp học
                        Average number of pupils per class      100,00  103,99  108,33   96,15  100,00
                        Số học sinh bình quân một giáo viên
                        Average number of children per teacher   100,00  100,00  107,69  100,00  100,00








                                                           425
   432   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442