Page 441 - Nien giam 2018
P. 441

234
                                 (Tiếp theo) Số trường học phổ thông
                                 (Cont.) Number of schools of general education


                                                                         Năm học - Schoolyear
                                                                  2010-   2015-   2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                   2011   2016   2017   2018   Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %

                        SỐ TRƯỜNG HỌC - NUMBER OF SCHOOLS         100,00   98,76   99,37  100,00   77,22
                         Tiểu học - Primary school                100,00   98,10  100,00  100,00   55,48
                            Công lập - Public                     100,00   98,10  100,00  100,00   55,48
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học cơ sở - Lower secondary school   100,00   99,12  100,00  100,00   53,57

                            Công lập - Public                     100,00   99,12  100,00  100,00   53,57
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học phổ thông - Upper secondary school   100,00   96,67   93,10  100,00   92,59
                            Công lập - Public                      96,15   96,67   93,10  100,00   92,59
                            Ngoài công lập - Non-public           120,00     -     -      -      -
                         Phổ thông cơ sở
                         Primary and lower secondary school       105,88  100,00  100,00  100,00  372,22
                            Công lập - Public                     100,00  100,00  100,00  100,00  372,22
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Trung học - Lower and Upper secondary school   66,67  150,00  100,00  100,00  166,67
                            Công lập - Public                     100,00  150,00  100,00  100,00  166,67
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -     -      -      -
                         Phổ thông - Primary                          -  100,00  100,00  100,00  100,00

                            Công lập - Public                         -      -     -      -      -
                            Ngoài công lập - Non-public               -  100,00  100,00  100,00  100,00












                                                           429
   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446