Page 436 - Nien giam 2018
P. 436
231
Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - Schoolyear
2010- 2015- 2016- 2017- Sơ bộ
2011 2016 2017 2018 Prel.
2018-
2019
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person) 1740 2735 2766 2942 3004
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree … 2721 2763 2930 3004
Công lập - Public 547 2579 2593 2635 2624
Ngoài công lập - Non-public 1193 156 173 307 380
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 25306 35233 37956 40325 41462
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 8076 33199 35699 36959 37215
Ngoài công lập - Non-public 17230 2034 2257 3366 4247
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 13022 18873 20115 21345 21795
Nữ - Female 12284 16360 17841 18980 19667
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)
From 3 months to 3 years olds 2601 5226 4838 5812 6572
Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)
From 3 to 6 years olds 22705 30007 33118 34513 34890
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil) 24 24 26 25 25
Số học sinh bình quân một giáo viên(Học sinh)
Average number of children per teacher (Pupil) 15 13 14 14 14
424