Page 435 - Nien giam 2018
P. 435

230
                                 Số lớp/nhóm trẻ mầm non
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of classes/groups of children of preschool
                                 education by district

                                                                     ĐVT: Lớp/nhóm - Unit: Class/group
                                                   Năm học - Schoolyear      Năm học - Schoolyear
                                                       2017-2018                 2018-2019
                                                Tổng số  Chia ra - Of which    Tổng số   Chia ra - Of which
                                                 Total                     Total
                                                       Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                                        Public   công lập         Public   công lập
                                                              Non-public                 Non-public


                          TỔNG SỐ - TOTAL        1582    1408     174      1670    1429     241
                           Đông Hà
                           Dong Ha city           191     102      89       252      99     153
                           Quảng Trị
                           Quang Tri town          42      33       9        44      33      11
                           Vĩnh Linh
                           Vinh Linh district     227     206      21       225     204      21
                           Hướng Hóa
                           Huong Hoa district     308     260      48       314     266      48
                           Gio Linh
                           Gio Linh district      185     178       7       191     183       8
                           Đakrông
                           Dakrong district       167     167       -       177     177       -
                           Cam Lộ
                           Cam Lo district        114     114       -       116     116       -
                           Triệu Phong
                           Trieu Phong district   168     168       -       170     170       -
                           Hải Lăng
                           Hai Lang district      178     178       -       179     179       -
                           Cồn Cỏ
                           Con Co district         2      2         -        2       2        -





                                                           423
   430   431   432   433   434   435   436   437   438   439   440