Page 433 - Nien giam 2018
P. 433

228      Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non

                                 Number of schools, classes/groups of children and
                                 classrooms of preschool education


                                                                      Năm học - Schoolyear
                                                               2010-  2015-   2016-   2017-  Sơ bộ
                                                                2011   2016   2017    2018    Prel.
                                                                                             2018-
                                                                                             2019

                        Số trường học (Trường)
                        Number of schools (School)               157    164    164     167    168
                          Công lập - Public                      52     154    154     154    152
                          Ngoài công lập - Non-public            105     10     10      13     16

                        Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
                        Number of classes (Class/group)         1040   1464   1470    1582   1670
                          Công lập - Public                      352   1376   1380    1408   1429
                          Ngoài công lập - Non-public            688     88     90     174    241
                        Số phòng học (Phòng)
                        Number of classrooms (Classroom)        1066   1434   1449    1474   1670
                          Công lập - Public                      330   1347   1357    1317   1430
                          Ngoài công lập - Non-public            736     87     92     157    240

                                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                  Index (Previous year = 100) - %
                        Số trường học
                        Number of schools                     100,00  100,00  100,00  101,83  100,60
                          Công lập - Public                   100,00  100,00  100,00  100,00   98,70
                          Ngoài công lập - Non-public         100,00  100,00  100,00  130,00  123,08
                        Số lớp/nhóm trẻ
                        Number of classes                     102,47  100,14  100,41  107,62  105,56
                          Công lập - Public                   108,31  101,55  100,29  102,03  101,49
                          Ngoài công lập - Non-public          99,72   82,24  102,27  193,33  138,51
                        Số phòng học
                        Number of classrooms                  103,39  100,42  101,05  101,73  113,30
                          Công lập - Public                   111,11   100,6  100,74   97,05  108,58
                          Ngoài công lập - Non-public         100,27   97,75  105,75  170,65  152,87




                                                           421
   428   429   430   431   432   433   434   435   436   437   438