Page 356 - Nien giam 2018
P. 356
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Unit Prel.
2018
Nước tinh khiết 1.000 lít
Pure water Thous. litres 2917 6550 6896 7950 8765
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 2917 6550 6896 7950 8765
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bia lon 1.000 lít
Beer Thous. litres - 16057 17600 21907 17757
Nhà nƣớc - State " - 16057 17600 21907 17757
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước có vị hoa quả 1.000 lít
Juice Thous. litres 4368 9389 11096 12554 14511
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " 4368 9389 11096 12554 14511
Bộ com lê, quần áo đồng bộ 1.000 cái
Complete, clothing overall Thous. pcs. 1622 3712 4171 7313 9405
Nhà nƣớc - State " 212 1110 1510 1896 1913
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 1410 2602 2593 2039 2142
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - 68 3378 5350
Gỗ xẻ - Sawn wood M 3 81801 120624 99744 89632 87656
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 81801 120624 99744 89632 87656
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
348