Page 358 - Nien giam 2018
P. 358

205         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2015   2016   2017   Sơ bộ
                                                        Unit                                   Prel.
                                                                                              2018
                        Lốp xe máy                    1.000 cái
                        Motorcycle tyre              Thous. pcs.   843   1279   1671   2093   2784
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "        843   1279   1671   2093    2784
                        Săm xe máy                    1.000 cái
                        Motorcycle tube              Thous. pcs.   3722   3469   4323   5085   5762
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "       3722   3469   4323   5085    5762
                        Gạch xây bằng đất nung        1.000 viên
                        Brick                        Thous. pcs.  133623  154950  147109  159067  151873
                          Nhà nƣớc - State               "      72156  18503    219      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      61467  136447  146890  159067  151873
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Xi măng đen - Black cement    Tấn - Ton   83265  300750  276198  293858  286939
                          Nhà nƣớc - State               "      83265  244260  223160  240990  239999
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -  56490  53038  52868   46940
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Fipro xi măng - Cement proof sheet  1.000 m 2   136   4633   4860   4708   3807
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        136   4633   4860   4708    3807
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Hàng rào cầu thang bằng sắt
                        Iron fencing stairs           Tấn - Ton   315    190    175    156     144
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        315    190    175    156     144
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -


                                                           350
   353   354   355   356   357   358   359   360   361   362   363