Page 355 - Nien giam 2018
P. 355
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Unit Prel.
2018
Nước mắm 1.000 lít
Fish sauce Thous. litres 515 760 725 690 710
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 515 760 725 690 710
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Tinh bột sắn, bột dong riềng Tấn
Tapioca, arrowroot powder Ton 22498 79951 99802 102470 79272
Nhà nƣớc - State " 22498 46823 57630 65660 54422
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - 33128 42172 36810 24850
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bánh mỳ giòn - Bread Tấn - Ton 350 550 560 644 740
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 350 550 560 644 740
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bún, bánh phở tươi Tấn
Fresh rice vermicelli, rice noodle Ton 5260 6350 6490 6673 6861
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 5260 6350 6490 6673 6861
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Rượu trắng 1.000 lít
White wine Thous. litres 1112 1529 1546 1665 1703
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 1112 1529 1546 1665 1703
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
347