Page 359 - Nien giam 2018
P. 359
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Unit Prel.
2018
Cửa ra vào bằng nhôm
Aluminum door M 2 247257 335900 346104 347446 347793
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 247257 335900 346104 347446 347793
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Điện sản xuất Triệu Kwh
Electricity Mill. Kwh 314 311 349 486 614
Nhà nƣớc - State " 314 210 240 346 370
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - 101 109 140 244
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Điện thương phẩm Triệu Kwh
Electricity Mill. Kwh 335 480 542 550 606
Nhà nƣớc - State " 335 480 542 550 606
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước đá - Ice Tấn - Ton 84241 1175301 1210006 1356421 1420553
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 84241 1175301 1210006 1356421 1420553
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước máy thương phẩm
Running water 1.000 m 3 7019 12489 13675 15025 15952
Nhà nƣớc - State " 7019 12489 13675 15025 15952
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " - - - - -
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
351