Page 354 - Nien giam 2018
P. 354

205
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2015   2016   2017  Sơ bộ
                                                         Unit                                Prel.
                                                                                             2018

                        Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   17000   9041   3934   7885  10647
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      17000   9041   3934   7885  10647
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Quặng Zircon - Zircon ores     Tấn - Ton   6450   7882   7340   6501   6731
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       6450   7882   7340   6501   6731
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   Tấn - Ton   11943  11323  12348   7830   8894
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      11943  11323  12348   7830   8894
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Đá xây dựng - Stone to build   1.000 m 3   870    740   803    791    804
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        870    740   803    791    804
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Cát vàng - Gold sands          1.000 m 3   292    190   168     49     38
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        292    190   168     49     38
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -
                        Cá sấy khô - Dried fish        Tấn - Ton   480    810   780    558    570
                           Nhà nƣớc - State               "          -      -      -      -     -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        480    810   780    558    570
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector        "          -      -      -      -     -



                                                           346
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359