Page 352 - Nien giam 2018
P. 352
204
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products
Đơn vị tính 2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Unit Prel.
2018
Quặng Ilmenit - Ilmenit ores Tấn - Ton 17000 9041 3934 7885 10647
Quặng Zircon - Zircon ores “ 6450 7882 7340 6501 6731
Quặng Titan (Rutin) - Titan ores “ 11943 11323 12348 7830 8894
Đá xây dựng - Stone to build 1.000 m 3 870 740 803 791 804
Cát vàng - Gold sands “ 292 190 168 49 38
Cá sấy khô - Dried fish Tấn - Ton 480 810 780 558 570
Nƣớc mắm 1.000 lít
Fish sauce Thous. litres 515 760 725 690 710
Tinh bột sắn, bột dong riềng
Tapioca, arrowroot powder Tấn - Ton 22498 79951 99802 102470 79272
Bánh mỳ giòn - Bread “ 350 550 560 644 740
Bún, bánh phở tƣơi
Fresh rice vermicelli, rice noodle “ 5260 6350 6490 6673 6861
Rƣợu trắng 1.000 lít
White wine Thous. litres 1112 1529 1546 1665 1703
Nƣớc tinh khiết
Pure water “ 2917 6550 6896 7950 8765
Bia lon
Beer “ - 16057 17600 21907 17757
Nƣớc có vị hoa quả
Juice “ 4368 9389 11096 12554 14511
Bộ com lê, quần áo đồng bộ 1.000 cái
Complete, clothing overall Thous. pcs. 1622 3712 4171 7313 9405
Gỗ xẻ - Sawn wood M 3 81801 120624 99744 89632 87656
Dăm gỗ - Woodchip “ - 160417 296122 227629 310711
Gỗ dán - Plywood “ 1650 12292 7869 9345 10598
Ván ép - Plywood “ 69090 77233 142740 215610 212137
Dầu thông - Oil of turpentine Tấn - Ton 234 1611 1325 1241 1253
344