Page 351 - Nien giam 2018
P. 351
203
(Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment - - - 129,82 121,45
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 70,75 90,00 95,00 96,70 86,40
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing - - - 101,93 121,14
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation
of machinery and equipment - - - - -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 99,69 109,92 111,49 116,90 117,41
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 114,62 108,83 105,64 103,80 108,91
Khai thác xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment supply 113,09 108,38 105,54 101,83 110,27
Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 135,94 121,48 108,15 113,05 103,15
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - - - -
343