Page 357 - Nien giam 2018
P. 357

205         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                       Đơn vị tính   2010   2015   2016   2017   Sơ bộ
                                                        Unit                                   Prel.
                                                                                              2018
                        Dăm gỗ - Woodchip                M 3         -  160417  296122  227629  310711
                          Nhà nƣớc - State               "           -   3545   4226   4212   4251
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -  134733  273970  197690  281464
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -  22139  17926  25727   24996

                        Gỗ dán - Plywood                 M 3     1650  12292   7869   9345   10598
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       1650  12292   7869   9345   10598
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                                                          3
                        Ván ép - Plywood                 M      69090  77233  142740  215610  212137
                          Nhà nƣớc - State               "      69090  77233  142740  215610  212137
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "           -     -      -      -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   234   1611   1325   1241   1253
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "        234   1611   1325   1241    1253
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products    Tấn -Ton   1193   7664   6686   6288    6404
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "       1193   7664   6686   6288    6404
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -
                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   Tấn - Ton   18975  51972  46839  60620   56304
                          Nhà nƣớc - State               "           -     -      -      -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State     "      18975  51972  46839  60620   56304
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector        "           -     -      -      -       -


                                                           349
   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361   362