Page 353 - Nien giam 2018
P. 353

204        (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                                 (Cont.) Some main industrial products



                                                    Đơn vị tính   2010    2015   2016   2017   Sơ bộ
                                                      Unit                                     Prel.
                                                                                              2018

                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products   Tấn - Ton   1193   7664   6686   6288    6404


                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   “     18975   51972   46839   60620   56304
                        Lốp xe máy                  1.000 cái
                        Motorcycle tyre            Thous. pcs.   843   1279   1671    2093    2784
                        Săm xe máy
                        Motorcycle tube                “       3722    3469   4323    5085    5762

                        Gạch xây bằng đất nung      1.000 viên
                        Brick                      Thous. pcs.  133623  154950  147109  159067  151873
                        Xi măng đen - Black cement   Tấn - Ton   83265  300750  276198  293858  286939

                        Fipro xi măng
                        Cement proof sheet          1.000 m 2   136    4633   4860    4708    3807

                        Hàng rào cầu thang bằng sắt
                        Iron fencing stairs         Tấn - Ton   315     190    175     156     144
                        Cửa ra vào bằng nhôm
                        Aluminum door                 M 2    247257  335900  346104  347446  347793
                        Điện sản xuất               Triệu Kwh
                        Electricity                 Mill. Kwh   314     311    349     486     614
                        Điện thƣơng phẩm
                        Electricity                    “        335     480    542     550     606
                        Nƣớc đá - Ice               Tấn - Ton   84241  1175301 1210006  1356421  1420553

                        Nƣớc máy thƣơng phẩm
                        Running water               1.000 m 3   7019   12489   13675   15025   15952









                                                           345
   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358