Page 324 - Nien giam 2018
P. 324
197
Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
2010 2015 2016 2017 2018
3
M
TỔNG SỐ - TOTAL 304979 553547 631003 696164 823107
Kinh tế Nhà nước - State 75680 106509 101816 102974 101596
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State 229299 447038 529187 593190 721511
Tập thể - Collective - 6078 6860 11208 64521
Cá thể - Private 229299 440960 522327 581982 656990
Tƣ nhân - Household
- - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
- - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 151,06 105,34 113,99 110,33 118,23
Kinh tế Nhà nước - State 101,06 115,69 95,59 101,14 98,66
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State 183,43 103,14 118,38 112,09 121,63
Tập thể - Collective 13,21 23,20 112,87 163,38 575,67
Cá thể - Private 194,40 108,28 118,45 111,42 112,89
Tƣ nhân - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
317