Page 253 - Nien giam 2018
P. 253

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
                              AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page

                         112  Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of farms by district                                     265
                         113  Số trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động
                             và phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of farms in 2018 by kinds of activity and by district    266
                         114  Diện tích, sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
                             Planted area and production of cereals                          267
                         115  Diện tích cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of cereals by district                             268

                         116  Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of cereals by district                               268

                         117  Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of cereals per capita by district                    269
                         118  Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                             Planted area of paddy                                           270

                         119  Năng suất lúa cả năm
                             Yield of paddy                                                  271
                         120  Sản lƣợng lúa cả năm
                             Production of paddy                                             272
                         121  Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of paddy by district                               273
                         122  Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Yield of paddy by district                                      273

                         123  Sản lƣợng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of paddy by district                                 274
                         124  Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of spring paddy by district                        274
                         125  Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Yield of spring paddy by district                               275


                                                           247
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258