Page 258 - Nien giam 2018
P. 258
Biểu Trang
Table Page
191 Sản lƣợng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattles by district 311
192 Sản lƣợng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district 312
193 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by types of forest 313
194 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership 314
195 Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted forest by district 315
196 Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products 316
197 Sản lƣợng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership 317
198 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture 318
199 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district 319
200 Sản lƣợng thủy sản
Production of fishery 320
201 Sản lƣợng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district 321
202 Số lƣợng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources
by capacity group, by industry of catching 322
252