Page 251 - Nien giam 2018
P. 251

111       (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2010    2015    2016    2017   Sơ bộ
                                                                                           Prel.2018
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1942,0  84302,5  91285,3  137898,0   158300
                        Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                        điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                        đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                        Renting and leasing of machinery and equipment
                        (without operator); of personal and household
                        goods; of no financial intangible assets   1698,0  66666,4  71336,4  116858,8   132888
                        Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                        Employment activities                    -       -       -       -       -
                        Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                        du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng
                        bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency, tour
                        operator and other reservation service activities   -   -   -    -       -
                        Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                        Security and investigation activities    -       -       -       -       -
                        Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và
                        cảnh quan - Services to buildings and landscape
                        activities                               -       -       -       -       -
                        Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các
                        hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                        Office administrative and support activities; other
                        business support service activities   244,0  17636,1  19948,9   21039,2   25412
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   804,0   8471,0   8725,2   20880,8   22996

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   1782,0  17296,3  17760,8   45346,7   49968

                        Hoạt động y tế - Human health activities   1782,0  17296,3  17760,8   45346,7   49968
                        Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                        Residential care activities              -       -       -       -       -
                        Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                        Social work activities without accommondation   -   -    -       -       -



                                                           245
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256