Page 256 - Nien giam 2018
P. 256
Biểu Trang
Table Page
159 Diện tích cam cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of orange by district 295
160 Sản lƣợng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of orange by district 295
161 Diện tích trồng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of pineapple by district 296
162 Diện tích dứa cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of pineapple by district 296
163 Sản lƣợng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of pineapple by district 297
164 Diện tích trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by district 297
165 Diện tích chuối cho thu hoạch phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of banana by district 298
166 Sản lƣợng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of banana by district 298
167 Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of mango by district 299
168 Diện tích xoài cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of mango by district 299
169 Sản lƣợng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of mango by district 300
170 Diện tích trồng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of jackfruit by district 300
171 Diện tích mít cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of jackfruit by district 301
172 Sản lƣợng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of jackfruit by district 301
173 Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some perennial industrial crops by district 302
174 Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of coffee by district 302
250