Page 255 - Nien giam 2018
P. 255

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         143  Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of some annual crops by district                   285
                         144  Diện tích cây công nghiệp hàng năm
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of some annual industrial crops by district        286
                         145  Diện tích mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of sugar-cane by district                          287
                         146  Sản lƣợng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of sugar-cane by district                            287
                         147  Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of peanut by district                              288
                         148  Sản lƣợng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of peanut by district                                288

                         149  Diện tích vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of sesame by district                              289
                         150  Sản lƣợng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of sesame by district                                289
                         151  Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of tobacco by district                             290
                         152  Sản lƣợng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of tobacco by district                               290

                         153  Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
                             Planted area of some perennial crops                            291
                         154  Diện tích cho sản phẩm và sản lƣợng một số cây lâu năm
                             Area having products and production of some perennial  crops    292
                         155  Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of perennial crops by district                     293
                         156  Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of perennial crops by district             293
                         157  Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of fruit farming by district                       294
                         158  Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of orange by district                              294


                                                           249
   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260