Page 254 - Nien giam 2018
P. 254
Biểu Trang
Table Page
126 Sản lƣợng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district 275
127 Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of autumn paddy by district 276
128 Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of autumn paddy by district 276
129 Sản lƣợng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of autumn paddy by district 277
130 Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district 277
131 Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district 278
132 Sản lƣợng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district 278
133 Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district 279
134 Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district 279
135 Sản lƣợng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district 280
136 Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district 280
137 Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district 281
138 Sản lƣợng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district 281
139 Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district 282
140 Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district 282
141 Sản lƣợng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district 283
142 Diện tích và sản lƣợng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops 284
248