Page 257 - Nien giam 2018
P. 257

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         175  Diện tích cà phê cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  coffee by district                     303
                         176  Sản lƣợng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of coffee by district                                303
                         177  Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of rubber by district                              304
                         178  Diện tích cao su cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  rubber by district                     304

                         179  Sản lƣợng mủ cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of dry latex rubber by district                      305

                         180  Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Planted area of pepper by district                              305

                         181  Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Area having products of  pepper by district                     306
                         182  Sản lƣợng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Production of pepper by district                                306
                         183  Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                                                st
                             Livestock as of annual 1  October                               307
                         184  Số lƣợng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of buffaloes by district                                 308
                         185  Số lƣợng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of cattles by district                                   308
                         186  Số lƣợng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of pigs by district                                      309

                         187  Số lƣợng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of poultry by district                                   309

                         188  Số lƣợng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of chickens by district                                  310

                         189  Số lƣợng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Number of goats by district                                     310
                         190  Sản lƣợng thịt trâu hơi xuất chuồng
                             phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                             Living weight of buffaloes by district                          311




                                                           251
   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262