Page 236 - Nien giam 2018
P. 236

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       480    631     574    613    650
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   9   17      13      9     10
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hoá khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              1      -       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   110   78   60   -   -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                360    536     501    604    640

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                2050   2628    2740   2847   3030
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods        642    676     709    685    723
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1408   1952    2031   2162    2307
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình - Activities of households as employers   -   -   -   -      -






                                                           230
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241