Page 206 - Nien giam 2018
P. 206

93
                              (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                              trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average compensation per month of employees
                              in enterprises by kinds of economic activity

                                                                   ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                                 2010    2014    2015   2016    2017

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1572   4658   3700   2867   2926

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   1308   381   5003   3512   3773
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   3225   4014   3531   3980   6152

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       6299   3280   3864   7889    3814

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   1048   4136   3763   4397   4155

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers; undifferentiated goods
                        and services-producing activities of households
                        for own use                                 -      -      -      -       -


















                                                           200
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211