Page 211 - Nien giam 2018
P. 211

96
                              (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                        ĐVT: Tỷ  đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                 2010    2014    2015   2016    2017

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -0,2   0,4   -0,4   -0,3   -0,8

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   0,0   -1,3   -0,1   -0,3   -0,2

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   -0,1   -0,1   -4,0    1,3    0,3

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         0,6   -12,4   0,4    1,2    2,3
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0,1   0,1   3,5   -0,2   -0,1

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers; undifferentiated goods
                        and services-producing activities of households
                        for own use                                 -      -      -      -       -























                                                           205
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216