Page 201 - Nien giam 2018
P. 201

90
                              Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Total compensation of employees in enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                        ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                 2010    2014    2015   2016    2017

                               TỔNG SỐ - TOTAL                   981,2  1617,0  1633,8  1713,4  1922,2
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing        165,0   130,7   110,3   74,4   114,4
                        Khai khoáng - Mining and quarrying        33,4   69,7   58,1   61,0   74,5

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   136,4   347,3   414,4   392,6   520,6
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   5,5   8,7   7,9   10,1
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities     19,5   49,3   53,9   64,8   67,4

                        Xây dựng - Construction                  330,2   484,9   448,5   529,3   496,1
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                        retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                              174,1   332,6   340,1   339,3   374,2

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   29,9   53,3   49,9   52,1   61,2

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   15,9   23,7   31,8   30,9   31,0

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication             1,9    2,6    3,4    4,5    3,2

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   4,9   2,4   2,8   3,8    4,1











                                                           195
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206