Page 208 - Nien giam 2018
P. 208

95
                              Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Profit before taxes of enterprises by types of enterprise


                                                              2010    2014    2015    2016    2017


                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs


                             TỔNG SỐ - TOTAL                  270,4   325,2   113,8   127,4   248,7

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                143,9    40,7   67,6    88,0   107,4

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned           113,6     5,6    22,6   43,0    43,9

                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned        30,3    35,1    45,0   45,0    63,5

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  124,7   272,6   16,0     4,8    82,1
                          Tƣ nhân - Private                    15,8    92,3   -68,1   -14,1   -6,3

                          Công ty hợp danh - Collective name      -      -       -       -      -

                          Công ty TNHH - Limited Co.           44,3    82,9    0,4    -20,6   -57,4
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   17,2   10,4   1,3   4,8    0,9
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   47,4   87,0   82,4   34,7   144,9

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise           1,8    11,9   30,2    34,6    59,2
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                  1,8    11,9    30,2   37,3    35,6
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -      -       -     -2,7   23,6






                                                           202
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213