Page 205 - Nien giam 2018
P. 205
93
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong
doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 2773 4621 4663 5136 5721
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3414 4919 4922 3689 6573
Khai khoáng - Mining and quarrying 1994 4512 4720 4398 5195
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2137 4754 4899 5277 6418
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - 7852 9350 7983 8599
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 2776 6608 7282 9025 9767
Xây dựng - Construction 3091 4824 4638 6312 6357
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 2385 4057 4303 4032 4434
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2327 3773 3434 3714 4221
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2039 2801 3609 3527 3715
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2902 4020 4563 5471 2458
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4152 7973 10105 6093 5036
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2250 1980 2669 1807 4268
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 4487 6337 5455 7180 6826
199