Page 209 - Nien giam 2018
P. 209

95
                              (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises by types of enterprise


                                                               2010   2014    2015    2016    2017


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                             TỔNG SỐ - TOTAL                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                53,22   12,51   59,40   69,06   43,20

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned           42,03    1,71   19,86   33,76   17,67
                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned       11,19   10,80   39,55   35,30   25,53

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  46,10   83,82   14,10   3,79   33,00
                          Tƣ nhân - Private                    5,83   28,39   -59,84   -11,05   -2,53

                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -
                          Công ty TNHH - Limited Co.          16,38   25,49    0,32   -16,19   -23,07

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   6,36   3,18   1,19   3,77   0,36
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   17,53   26,76   72,43   27,26   25,24

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          0,68    3,67   26,50   27,15   23,80

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 0,68    3,67   26,50   29,28   14,33
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -      -    -2,13   9,47






                                                           203
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214