Page 204 - Nien giam 2018
P. 204

92
                              Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong
                              doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Average compensation per month of employees in enterprises
                              by types of enterprise

                                                                   ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                               2010   2014    2015    2016    2017


                             TỔNG SỐ - TOTAL                   2773    4621   4663    5136    5721

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 4350    5707   6042    6209    8370

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State  owned            4828    5595   5213    4656    7376
                          DN hơn 50%  vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State  owned        2729    5860   6733    8417    9345

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   2430    4358   4336    4915    5358

                          Tƣ nhân - Private                    2198    4019   4095    3451    4087
                          Công ty hợp danh - Collective name      -       -      -       -       -
                          Công ty TNHH - Limited Co.           2238    3990   4110    3994    4847

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   3409   5704   5128   4764   6664
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   3280   4863   4706   6545   6286

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          3201    6427   6296    7245    5553
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                 3200    6427   6296    8311    7513
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                           -       -      -    1956    1128





                                                           198
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209