Page 202 - Nien giam 2018
P. 202

90
                              (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động trong doanh
                              nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                        ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                2010    2014    2015   2016    2017

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                   0,8     0,7    1,0     0,7    2,3
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   59,9   93,4   84,8   125,3   132,3

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   1,7   9,2   11,4   8,8   10,0
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   0,3   0,2   3,1   3,5   5,5

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   3,1    7,9    6,7     7,4   11,1
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       3,6     2,3    3,1     5,7    2,8

                        Hoạt động dịch vụ khác
                         Other service activities                0,6     1,3    1,8     1,4    1,4

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và
                        dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities
                        of households as employers; undifferentiated
                        goods and services-producing activities of
                        households for own use                     -      -       -      -       -












                                                           196
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207