Page 210 - Nien giam 2018
P. 210

96
                              Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

                                                                        ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                 2010    2014    2015   2016    2017


                               TỔNG SỐ - TOTAL                   270,4   325,2   113,8   127,4   248,7

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing        127,0   -42,4   5,9   17,2   31,1

                        Khai khoáng - Mining and quarrying         3,9   16,6   11,1   -5,3   78,1
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   55,5   157,8   127,6   100,3   162,3
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -   -12,4   -1,8   -7,9   0,8

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities      1,2    2,7    2,9   11,7   10,6

                        Xây dựng - Construction                   38,3   57,3   42,4   16,5   15,9
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                        máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles   41,3   155,0   -69,5   11,4   -23,9

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -4,3   3,6   -5,5   -10,6   -20,6
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   4,4   -4,0   -7,5   -10,4   -10,7

                        Thông tin và truyền thông
                         Information and communication             0,2   -0,7   -0,7   -0,2    0,2

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   0,7   0,1   -0,2   -    -0,5
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    -2,9   -0,7     -     0,8   -0,3

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   4,7   5,6   9,7   2,2   4,2






                                                           204
   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215