Page 127 - Nien giam 2018
P. 127

56
                              (Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trƣớc = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018


                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
                        political organizations; public administration and
                        defence; compulsory security          108,29   108,30   108,68   106,14   106,40
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   105,87   107,91   109,01   108,54   111,73
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   109,28   107,50   109,56   109,62   107,07
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    106,71   106,69   109,44   109,05   103,56
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   106,49   106,03   106,88   109,00   103,59

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use   106,72   107,27   107,48   105,02   105,91
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -   -   -   112,46



















                                                           122
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132