Page 543 - môc lôc
P. 543
286
Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety
2019 2020 2021 2022 2023
TAI NẠN GIAO THÔNG
TRAFFIC ACCIDENTS
Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case) 158 150 179 233 209
Đường bộ - Roadway 155 149 174 230 206
Đường sắt - Railway 3 1 4 3 3
Đường thủy nội địa - Inland waterway - - 1 - -
Số ngƣời chết (Ngƣời)
Number of deaths (Person) 118 95 102 103 88
Đường bộ - Roadway 116 94 99 101 86
Đường sắt - Railway 2 1 2 2 2
Đường thủy nội địa - Inland waterway - - 1 - -
Số ngƣời bị thƣơng (Ngƣời)
Number of injured (Person) 113 91 133 184 171
Đường bộ - Roadway 111 91 132 183 170
Đường sắt - Railway 2 - 1 1 1
Đường thủy nội địa - Inland waterway - - - - -
CHÁY, NỔ - FIRE, EXPLOSION
Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fire, explosion cases (Case) 193 117 90 64 106
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person) 1 - 4 1 -
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person) 2 2 3 1 1
Tổng giá trị tài sản thiệt hại ước tính
(Triệu đồng) - Total estimated
damaging property value (Mill. dongs) 25458,0 6293,7 25294,0 9277,0 3002,6
532